|
发表于 21-11-2014 11:04 AM
|
显示全部楼层

trung tâm tiệc cưới & hội nghị
婚礼&会议中心
trung tâm 中心
tiệc cưới 婚礼
hội nghị 会议 |
|
|
|
|
|
|
|
发表于 23-11-2014 01:44 PM
|
显示全部楼层

trung tâm hội chợ triển lãm quốc tế
国际展览中心
trung tâm 中心
hội chợ triển lãm 展览
quốc tế 国际
|
|
|
|
|
|
|
|
发表于 24-11-2014 04:40 PM
|
显示全部楼层

điểm 点
giữ xe 停车
ô tô (auto)汽车
xe máy 摩托车 |
|
|
|
|
|
|
|
发表于 3-12-2014 08:35 AM
|
显示全部楼层

có nhà tắm nước ngọt 有淡水冲凉房
nhà vệ sinh 厕所
có 有
nhà tắm 冲凉房
nước ngọt 淡水
nhà vệ sinh 厕所
|
|
|
|
|
|
|
|
发表于 7-12-2014 11:09 AM
|
显示全部楼层
今天 ( kim thiên ): hôm nay
今人( kim nhân ) : người bây giờ
今日 ( kim nhật ) : hôm nay
今生 ( kim sinh ) : kiếp này, đời này
今天你忙吗 ?Hôm nay bạn có bận không ?
我今天不忙。Tôi hôm nay không bận .
昨天 ( tác thiên ): hôm qua
昨日 ( tác nhật ) : hôm qua
后天 ( hậu thiên ): ngày kìa ( 2 ngày sau )
后人 ( hậu nhân ): người đời sau
今后 ( kim hậu ) : từ nay về sau
前天 ( tiền thiên ) : 2 ngày trước, ngày hôm kia
前人 ( tiền nhân ) : người thế hệ trước
前门 ( tiền môn ) : cửa trước
后门 ( hậu môn ) : cửa sau
从前 ( tòng tiền ) : trước kia, hồi trước
前方 ( tiền phương ): phía trước
后方 ( hậu phương )
前身( tiền thân ): vốn là, tiền thân
前后不一: ( tiền hậu bất nhất ) |
|
|
|
|
|
|
|
发表于 7-12-2014 11:12 AM
|
显示全部楼层
买 ( mãi ) : mua
卖 ( mại ) : bán
你买什么?Bạn mua gì ?
我买水果Tôi mua hoa quả
你买什么水果? Bạn mua hoa quả gì ?
我买苹果 Tôi mua táo
苹果有两种, 一种是5块一斤, 一种是3块一斤
Táo có 2 loại, 1 loại là 5 đồng 1 cân, 1 loại là 3 đồng 1 cân
我买5块的 Tôi mua loại 5 đồng
你买几斤? Bạn mua mấy cân ?
我买3斤 Tôi mua 3 cân
一共15块 Tổng cộng 15 đồng
水果店: Cửa hàng hoa quả
药店: cửa hàng thuốc
小店: nhà trọ
布店: cửa hàng vải
百货店: cửa hàng bách hóa
商店: cửa hàng nói chung
店员: nhân viên cửa hàng
店主: chủ cửa hàng
店东: chủ cửa hàng |
|
|
|
|
|
|
|
发表于 7-1-2015 11:11 AM
|
显示全部楼层
"Vận may tốt, là do mình tu mà được, chứ không phải người khác mang đến,
Tâm trạng tốt, là tự tâm mình muốn có, cũng chẳng phải do người khác đem lại"
「好运气,是自己修来的,不是别人送来的;
好心情,是自己心想的,不是别人给你的」 |
|
|
|
|
|
|
|
发表于 9-1-2015 05:41 PM
|
显示全部楼层
1. 开车 Lái ô tô
2. 上班 Đi làm
3. 下班 Tan sở
4. 骑自行车 Đi xe đạp
5. 骑摩托车 Lái xe máy
6. 洗澡 Tắm
7. 洗头Gội đầu
8. 刷牙Đánh răng
9. 洗脸Rửa mặt
10. 打架Đánh nhau
11. 吵架Chửi nhau
12. 接吻Hôn
13. 喝咖啡Uống cà phê
14. 睡觉ngủ
15. 起床 ngủ dậy
16. 上厕所 đi vệ sinh |
|
|
|
|
|
|
|
发表于 17-1-2015 09:17 PM
|
显示全部楼层

chú ý 注意
xe 车辆
ra vào 出入
thường xuyên 经常 |
|
|
|
|
|
|
|
发表于 22-1-2015 05:53 PM
|
显示全部楼层

cấm vào thảm cỏ
禁止进入草地
cấm 禁止
vào 进入
thảm cỏ 草地 |
|
|
|
|
|
|
|
发表于 27-1-2015 10:35 PM
|
显示全部楼层
Jk ckoj thuj 如果译去中文是什么意思?? |
|
|
|
|
|
|
|
发表于 31-1-2015 03:04 PM
|
显示全部楼层
本来是这样写的
Gì không chơi thì thôi…=不玩就算了啦
|
|
|
|
|
|
|
|
发表于 1-2-2015 03:28 PM
|
显示全部楼层

Du lịch xanh
绿色旅游
Du lịch 旅游
xanh 绿色 |
|
|
|
|
|
|
|
发表于 8-2-2015 11:17 AM
|
显示全部楼层

khai trương 开张
chi nhánh 分行 |
|
|
|
|
|
|
|
发表于 9-2-2015 02:21 PM
|
显示全部楼层
Ngan hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn việt nam
越南农业与农村发展银行

Ngan hàng 银行
nông nghiệp 农业
và 和
phát triển 发展
nông thôn 乡村
việt nam 越南 |
|
|
|
|
|
|
|
发表于 10-2-2015 08:49 AM
|
显示全部楼层

lối dánh cho người đi bộ
行人通道
đi bộ
走路 |
|
|
|
|
|
|
|
发表于 12-2-2015 04:59 PM
|
显示全部楼层
本帖最后由 dugong 于 12-2-2015 05:02 PM 编辑
đèn đỏ xe 2 bánh
được phép rẽ phải
2轮车可以在红灯时右转

đèn đỏ 红灯
xe 车
2 bánh 2轮
được phép 允许
rẽ phải 右转 |
|
|
|
|
|
|
|
发表于 15-2-2015 10:07 AM
|
显示全部楼层
新年快樂 Năm mới vui vẻ
新正如意 Năm mới như ý
萬事如意 Vạn sự như ý
合家平安 Hợp gia bình an
心想事成 Tâm tưởng sự thành
大吉大利 Đại cát đại lợi
諸事順利 Mọi việc thuận lợi
生意興隆 Sanh ý hưng long
身體健康 Thân thể kiện khang
新年輕健 Năm mới khỏe mạnh
新年大賺 Năm mới kiếm nhiều tiền
新年發財 Năm mới phát tài
步步高升 Bộ bộ cao thăng
年年有餘 Năm nào cũng có dư
吉祥如意 Cát tường như ý
馬到成功 Mã đáo thành công
家和萬事興 Gia hòa vạn sự hưng
和氣生財 Hòa khí sinh tài
金玉滿堂 Kim ngọc mãn đường
十全十美 Thập toàn thập mĩ
五福臨門 Ngũ phúc lâm môn
一帆順風 Thuận buồm xuôi gió
萬象更新 Vạn tượng canh tân |
|
|
|
|
|
|
|
发表于 15-2-2015 03:26 PM
|
显示全部楼层

祝大家龙马精神,财源广进,身体健康!
Chúc cả nhà năm mới thêm nhiều thắng lợi mới! |
|
|
|
|
|
|
|
发表于 17-2-2015 03:13 PM
|
显示全部楼层
|
|
|
|
|
|
| |
本周最热论坛帖子
|